<
h3>Camera IP 4MP
thân trụ cỡ lớn DS-2CD2T26G1-4I
<
h3>
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2T26G1-4I
– Camera IP dòng easy IP 4.0 – chống báo động giả.
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch progressive scan CMOS.
– Độ phân giải: 1920 × 1080 @ 25fps.
– Ống kính cố định: 2.8 mm/4 mm/6 mm/8 mm.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 80 mét.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON).
– Chức năng chống ngược sáng thực 120dB WDR.
– Hỗ trợ BLC/3D DNR/ROI.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128 GB.
– Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,…).
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
– Nguồn điện: 12VDC & PoE (802.3at, class 4).
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD2T26G1-4I |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch progressive scan CMOS |
Min. Illumination | 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100, 000 s |
Slow Shutter | Yes |
Adjustment Range | Pan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 355° |
Day & Night | IR cut filter |
Digital Noise Reduction | 3D DNR |
WDR | 120 dB |
Focus | Fixed |
Focal length | 2.8 mm, 4 mm, 6 mm |
Lens Mount | M12 |
IR Range | Up to 80 m |
Compression Standard | |
Video Compression | H.265/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate | 32Kbps~16Mbps |
Image | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Image Enhancement | BLC, 3D DNR |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser |
ROI | Support 1 fixed region for main stream and sub stream separately |
Day/Night Switch | Day/Night/Auto/Schedule |
Network | |
Network Storage | microSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
General Function | One-key reset, anti-filter |
System Compatibility | ONVIF (Profile S, Profile G),ISAPI |
Interface | |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Communication | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Smart Feature-set | |
Behavior Analysis | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exit detection, false alarm filter by target classification |
Line Crossing Detection | Cross a pre-defined virtual line |
Intrusion Detection | Enter and loiter in a pre-defined virtual region |
Region Entrance | Enter a pre-defined virtual region from the outside place |
Region Exiting | Exit from a pre-defined virtual region |
General | |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, 5.5 mm coaxial power plug, PoE (802.3af, class 3) |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.9 A, max: 10 W PoE: (802.3at, 42.5 V to 57 V), 0.3A to 0.1A, max: 12.5 W |
Weather Proof | IP67 |
Dimensions | Φ105 × 289.5 mm |
Weight | 1100g |
– Bảo hành: 24 tháng.