<
h3>Camera IP 4MP
thân trụ thay đổi tiêu cự DS-2CD2643G1-IZS
<
h3>
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2643G1-IZS
-Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG.
-Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
-Độ nhạy sáng Color: 0.018 Lux @ (F1.6, AGC ON).
-Ống kính thay đổi: 2.8~12mm (motorized varifocal lens).
-Tầm quan sát hồng ngoại EXIR: 50 mét.
-Công nghệ hồng ngoại EXIR 2.0 sử dụng bóng đèn OSTRAM LED làm nguồn sáng và thấu kính hình chữ nhật lắp tại chỗ, sử dụng công nghệ lớp Nano (hai lớp bề mặt phát quang), nâng cao sức mạnh phát sáng, hiệu suất chuyển đổi quang điện được cải thiện 10% và tính đồng đều cao, gần như không có bóng tối.
-Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
-Chức năng bù ngược sáng BLC.
-Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB.
-Chức năng cắt lọc hồng ngoại ICR.
-Chức năng năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập, phát hiện khuôn mặt.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD128GB.
-S model: Cổng Audio in-out/ cổng alarm in-out.
-Hỗ trợ giám sát từ xa thông qua ứng dụng điện thoại miễn phí Hik-Connect.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoaoi2 trời).
-Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Hỗ trợ xem qua trình duyệt web: IE8+, Chrome 41.0-44, Firefox 30.0-51, Safari 8.0-11.
-Kích thước: Φ 105.1 x 297.5 mm.
-Trọng lượng: 1285g.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD2643G1-IZS |
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch progressive scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.018Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100, 000 s |
Slow Shutter | Yes |
Auto-Iris | No |
Day &Night | IR cut filter |
Digital Noise Reduction | 3D-DNR |
WDR | 120dB |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotation: 0° to 360° |
Lens | |
Focal Length | 2.8 to 12 mm |
Aperture | F1.6 |
Focus | Auto |
FOV | horizontal FOV: 104° to 29°, vertical FOV: 55° to 17°, diagonal FOV: 125° to 34° |
Lens Mount | Φ14 |
IR | |
IR Range | Up to 50 m |
Wavelength | 850 nm |
Compression Standard | |
Video Compression | Main stream:H.265/H.264 |
Sub stream: H.265/H.264/MJPEG | |
Third stream: H.265/H.264 | |
H.264 Type | Main Profile/High Profile/Baseline Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
Smart Feature-set | |
Region of Interest | 1 fixed region for main stream |
Image | |
Max. Resolution | 2688 x 1520 |
Image Enhancement | BLC/3D DNR/HLC |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness adjustable by client software or web |
browser | |
Day/Night Switch | Day/Night/ Auto/ Schedule/ Triggered by alarm in (-S) |
Network | |
Alarm Trigger | Motion detection, video tampering alarm, illegal login |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, IGMP, QoS, UDP |
User/Host | Up to 32 users |
3 levels: Administrator, Operator and User | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect |
Web Browser | Plug-in required live view: IE8+, Chrome 41.0-44, Firefox 30.0-51, Safari 8.0-11 |
Plug-in free live view: Chrome 45.0+, Firefox 52.0+ | |
Interface | |
Audio (-S) | 1 input (line in/mic.in), 1 output (line out), mono sound, terminal block |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Alarm (-S) | 1 input, 1 output (max. 12 VDC, 30 mA), terminal block |
Video Output | 1Vp-p composite output (75Ω) (For adjustment only) |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
SVC | H.264 and H.265 encoding |
Reset Button | Yes |
Audio (-S) | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Audio Compression | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM |
Audio Bit Rate | 64Kbps (G.711)/16Kbps (G.722.1)/16Kbps (G.726)/32-192Kbps (MP2L2) |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
General | |
Power Supply | 12VDC ± 25%, terminal block, PoE (802.3af, class 4) |
Ingress Protection | IP67 |
Material | Metal |
Dimensions | Ø 105.1 x 297.5mm |
Weight | 1285g |
-Bảo hành: 24 tháng.